Có 2 kết quả:

国家政策 guó jiā zhèng cè ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ國家政策 guó jiā zhèng cè ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

state policy

Từ điển Trung-Anh

state policy